しわがよる
Vò nhàu, vò nát, bóp, nắm, nhàu; đánh bại, bị nhàu, nát, gãy gục, sụp đổ, ngã gục
Ngón; lời mách nước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hàng mới; mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp, (địa lý, địa chất) nếp gấp, nhăn, cau, làm nhàu, cau lại, nhàu

しわがよる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しわがよる
しわがよる
vò nhàu, vò nát, bóp, nắm, nhàu
皺が寄る
しわがよる
bị nhàu, bị nhăn
Các từ liên quan tới しわがよる
chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, (từ cổ, nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm
代わる代わる かわるがわる
thay thế nhau; lần lượt; luân phiên
酔いが回る よいがまわる
để say rượu; để trở thành chếnh choáng say
我が世の春 わがよのはる
thời hoàng kim; thời kỳ đầu tiên
thời cực thịnh, thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân
力が弱る ちからがよわる
thua sức.
酔わせる よわせる
khiến ai đó say/mê/rung động
呼ばわる よばわる
gọi to, hét lên