力が弱る
ちからがよわる「LỰC NHƯỢC」
Thua sức.

力が弱る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力が弱る
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力弱い ちからよわい
yếu
弱る よわる
khốn quẫn; lúng túng
力が入る ちからがはいる りきがはいる
căng thẳng; lo lắng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
弱める よわめる
làm cho yếu; khiến cho... trở thành yếu
弱まる よわまる
yếu đi; suy nhược
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.