Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くちゃくちゃにする
vò nhàu nhĩ.
しわくちゃ
nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu
めちゃめちゃに壊す めちゃめちゃにこわす
đổ bể.
茶にする ちゃにする
chế giễu, coi thường, khinh thường
しゃくにさわる
làm phát cáu, chọc tức, kích thích, kích thích; làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị
にちゃにちゃ
slimy
むしゃくしゃする むしゃくしゃする
bực mình
めちゃめちゃにする
lổn nhổn