Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くちゃくちゃにする
vò nhàu nhĩ.
しわくちゃ
nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu
しゃくにさわる
làm cho mất giá trị,làm rát,kích thích,chọc tức,làm tấy lên,làm phát cáu,bác bỏ
にちゃにちゃ
slimy
めちゃめちゃにする
lổn nhổn
わちゃわちゃ
(từ tượng thanh) ồn ào; lộn xộn
もみくちゃにする
lổn nhổn.
しわくちゃな
bèo nhèo.