深海
しんかい「THÂM HẢI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đại dương sâu

Từ đồng nghĩa của 深海
noun
Từ trái nghĩa của 深海
しんかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんかい
深海
しんかい
Đại dương sâu
新開
しんかい
mở ((của) đất bỏ hoang)
神階
しんかい
thần cấp (cấp bậc được ban cho các vị thần trong Thần đạo)
Các từ liên quan tới しんかい
新開地 しんかいち
vùng đất mới khai hoang; khu đô thị mới, khu dân cư mới
精神科医 せいしんかい
bác sĩ tâm thần
精神界 せいしんかい
thế giới tinh thần
伸開線 しんかいせん
đường thân khai
懇親会 こんしんかい
bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè.
新開発 しんかいはつ
sự phát triển mới
新快速 しんかいそく
giới hạn tốc hành (tàu hỏa, nhanh hơn một tốc hành)
深海魚 しんかいぎょ
cá sống ở tầng nước sâu