Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新開発
しんかいはつ
sự phát triển mới
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
新製品開発 しんせいひんかいはつ
phát triển sản phẩm mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
新開 しんかい
mở ((của) đất bỏ hoang)
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
「TÂN KHAI PHÁT」
Đăng nhập để xem giải thích