Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゅうごうろん
set theory (in math)
ごろん
lăn ra; lăn nhẹ; nằm xoài
ごうりろん
chủ nghĩa duy lý
とうごろん
cú pháp
きごうろん
triệu chứng học
ごろごろ
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
おんなごろし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét