寝台車
しんだいしゃ「TẨM THAI XA」
☆ Danh từ
Toa nằm (xe lửa); xe chở bệnh nhân

しんだいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんだいしゃ
寝台車
しんだいしゃ
toa nằm (xe lửa)
しんだいしゃ
người ngủ
Các từ liên quan tới しんだいしゃ
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
khung gầm (ô tô, máy bay...)
push car
người phát ngôn
người nói chuyện, người đàm thoại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người hỏi, người giới thiệu (giới thiệu chương trình và thuyết minh của một đội văn công
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
new car
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh