新車
Ô tô mới

しんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんしゃ
新車
しんしゃ
ô tô mới
辰砂
しんしゃ しんさ
chu sa (tên gọi dành cho loại khoáng vật cinnabarit của thủy ngân sẵn có trong tự nhiên, có màu đỏ)
しんしゃ
new car
深謝
しんしゃ
sự biết ơn sâu sắc
親炙
しんしゃ
sự tiếp xúc gần gũi và chịu ảnh hưởng
Các từ liên quan tới しんしゃ
発信者要求代行受信者 はっしんしゃようきゅうだいこうじゅしんしゃ
người nhận thay thế được yêu cầu ban đầu
正・写し受信者表示 せい・うつしじゅしんしゃひょうじ せいうつしじゅしんしゃひょうじ
chỉ báo người nhận chính và bản sao
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), dây gân, vật dẫn; dây dẫn, nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
/ə'lʌmnai/, học sinh đại học
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF