しんばし
Shinbashi (section of Tokyo)

しんばし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんばし
しんばし
Shinbashi (section of Tokyo)
新橋
しんばし
shinbashi (mục(khu vực) (của) tokyo)
Các từ liên quan tới しんばし
心柱 しんばしら
central pillar of a pagoda
電信柱 でんしんばしら
cột điện thoại
縦しんば よしんば
ngay cả khi, mặc dù
máy sao chụp, bản sao chụp
しばしば目 しばしばめ
blinking away tears, blinking tear filled eyes
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo
sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật, chứng mất ngủ
しばしば シバシバ しぱしぱ シパシパ
(blinking) repeatedly