指示板
しじばん「CHỈ KÌ BẢN」
☆ Danh từ
Biển hàng, biển quảng cáo
しじばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しじばん
指示板
しじばん
biển hàng, biển quảng cáo
しじばん
biển hàng, biển quảng cáo
Các từ liên quan tới しじばん
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh
đồng hồ mặt trời, mặt đồng hồ, công tơ...), la bàn, đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số, quay số
sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ ; nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh
sự làm lại thành mới, sự sửa mới, làm lại thành mới, sửa mới
điên tiết, cáu tiết, hung hăng, dữ dội
người theo chủ nghĩa nhân đạo
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng