Kết quả tra cứu 電信柱
Các từ liên quan tới 電信柱
電信柱
でんしんばしら
「ĐIỆN TÍN TRỤ」
☆ Danh từ
◆ Cột điện thoại
〜を
電信柱
にぶつけてこ
擦
り
傷
を
付
ける
Bị xây sát do va vào cột điện thoại. .

Đăng nhập để xem giải thích
でんしんばしら
「ĐIỆN TÍN TRỤ」
Đăng nhập để xem giải thích