しんばんいん
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài
Người trọng tài, người phân xử, làm trọng tài, phân xử

しんばんいん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しんばんいん
chó biển, sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn ở một nơi kín, cắt đứt, chặn
đầy đủ, hoàn toàn
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo
sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật, chứng mất ngủ
じんみんさいばん じんみんさいばん
xét xử nhân dân (tòa án)
máy sao chụp, bản sao chụp
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài