印判
いんばん いんぱん「ẤN PHÁN」
☆ Danh từ
Con dấu; dấu; dấu được đóng trên văn bản, giấy tờ

Từ đồng nghĩa của 印判
noun
いんばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんばん
印判
いんばん いんぱん
con dấu
いんばん
chó biển, sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu)
Các từ liên quan tới いんばん
印判屋 いんばんや
cửa hàng khắc chạm
印判師 いんばんし
người làm con dấu, người khắc con dấu
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài
đầy đủ, hoàn toàn
じんみんさいばん じんみんさいばん
xét xử nhân dân (tòa án)
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
Track No. 1