いしんでんしん
Sự cảm từ xa
Sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý

いしんでんしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いしんでんしん
いしんでんしん
sự cảm từ xa
以心伝心
いしんでんしん
Thần giao cách cảm
Các từ liên quan tới いしんでんしん
negatron
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
máy ghi điện tim
gen đột biến gây bệnh ung thư
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
submarine telegraphy