らんぱく
Anbumin

らんぱく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らんぱく
らんぱく
Anbumin
卵白
らんぱく
(hoá học) chất al-bu-min
Các từ liên quan tới らんぱく
卵白質 らんぱくしつ
protein, chất đạm
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
mở và đóng (ví dụ: miệng)
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
Protein
sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
làm đơn thỉnh cầu,thỉnh cầu,sự cầu xin,đơn xin,đơn thỉnh cầu,cầu xin,viết kiến nghị cho,làm đơn xin,đơn,sự thỉnh cầu,kiến nghị