神秘性
しんぴせい「THẦN BÍ TÍNH」
☆ Danh từ
Không khí thần bí, thuật thần bí

しんぴせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぴせい
神秘性
しんぴせい
không khí thần bí, thuật thần bí
しんぴせい
không khí thần bí, thuật thần bí
Các từ liên quan tới しんぴせい
khỏe mạnh; vui tươi
tính đúng thật, tính xác thật
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
whistling or chirping
tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng ; chữ ký riêng, bản thảo viết tay, bản tự viết tay
ぴんしゃん ピンシャン びんしゃん
vigorous for one's age, active despite one's years, hale and hearty, full of beans
to twitch
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.