心理戦争
しんりせんそう「TÂM LÍ CHIẾN TRANH」
☆ Danh từ
Chiến tranh tâm lý

しんりせんそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんりせんそう
心理戦争
しんりせんそう
chiến tranh tâm lý
しんりせんそう
chiến tranh tâm lý
Các từ liên quan tới しんりせんそう
chiến tranh tâm lý
người chất hàng, người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở
sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội
atomic war
con cháu; hậu thế
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
sparse woods
あへんせんそう あへんせんそう
Cuộc chiến tranh thuốc phiện