アヘン戦争
Chiến tranh thuốc phiện

あへんせんそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あへんせんそう
アヘン戦争
アヘンせんそう あへんせんそう
chiến tranh thuốc phiện
阿片戦争
あへんせんそう
những chiến tranh thuốc phiện
あへんせんそう
あへんせんそう
Cuộc chiến tranh thuốc phiện
Các từ liên quan tới あへんせんそう
あへん法 あへんほう
luật Thuốc phiện
あらへん あれへん
not, nonexistent, not being (there)
sự thiên vị
sự vừa yêu, vừa ghét ; sự mâu thuẫn trong tư tưởng
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
người chất hàng, người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở
あきまへん あきまへん
không tốt, không thể chấp nhận
やあらへん やあれへん
is not, am not, are not