そりん
Sparse woods

そりん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そりん
そりん
sparse woods
剃る
そる する
cạo
反る
そる
cong
疎林
そりん
rừng thưa
Các từ liên quan tới そりん
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại
先細る さきぼそる さきほそる
vót nhọn, chuốc nhọn
伸るか反るか のるかそるか しんるかそるか
chiến thắng hoặc mất; chìm hoặc bơi; làm hoặc gãy
ご飯をよそる ごはんをよそる
xới cơm; bới cơm.
興味をそそる きょうみをそそる
Lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn
食欲をそそる しょくよくをそそる
Kích thích sự thèm ăn
唆る そそる
khuyến khích,kích thích,để động đậy lên trên,xúi giục,khơi dậy
装る よそる
chuẩn bị, bới, múc (đồ ăn)