自家発電
じかはつでん「TỰ GIA PHÁT ĐIỆN」
☆ Danh từ
Sự phát điện hộ gia đình

じかはつでん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じかはつでん
自家発電
じかはつでん
sự phát điện hộ gia đình
じかはつでん
sự thủ dâm
Các từ liên quan tới じかはつでん
tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó
real time
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
người có kiến thức nông cạn, người biết hời hợt, người biết lõm bõm
áo giáp, vỏ sắt, cốt, lõi, phản ứng, giáp, vỏ giáp
sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...)
hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên <SKHấU>)