時半
じはん ときはん「THÌ BÁN」
☆ Danh từ
Sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần

じはん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じはん
時半
じはん ときはん
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
じはん
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế.
自販
じはん
Viết tắt của “bán hàng tự động”
事犯
じはん
Những hành vi vi phạm pháp luật và cần bị trừng phạt