じきひ
Cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân của

じきひ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じきひ
じきひ
cá nhân, tư, riêng.
直披
じきひ ちょくひ
cá nhân
Các từ liên quan tới じきひ
直筆 ちょくひつ じきひつ
sự viết trực tiếp; chữ viết, bút tích (của chính người nào)
昼食 ちゅうしょく ちゅうじき ひるげ
bữa ăn trưa.
直 じか なお ただ あたい あたえ あたいえ ちょく じき ひた
trực tiếp; ngay
cụ ông
cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân của
右ひじ みぎひじ
khuỷu tay phải
sự sưng và đau khủyu tay
nhẫn tâm, tàn nhẫn