ひじじ
Cụ ông

ひじじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひじじ
ひじじ
cụ ông
曾祖父
そうそふ ひいじじ ひじじ ひおおじ ひおうじ
Ông cố.
Các từ liên quan tới ひじじ
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
右ひじ みぎひじ
khuỷu tay phải
sự sưng và đau khủyu tay
nhẫn tâm, tàn nhẫn
cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân của
ひじ用 サポーター ひじよう サポーター ひじよう サポーター
"bảo vệ khuỷu tay"
ひつじ雲 ひつじぐも
mây trung tích
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng