Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右ひじ
みぎひじ
khuỷu tay phải
右ねじ みぎねじ
ren thuận, ren phải
右ねじれ みぎねじれ
xoắn tay phải
右に同じ みぎにおなじ
like he said, same for me, ditto
ひじじ
cụ ông
右 みぎ
bên phải; phía bên phải
テニスひじ
sự sưng và đau khủyu tay
むじひ
nhẫn tâm, tàn nhẫn
じきひ
cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân của
「HỮU」
Đăng nhập để xem giải thích