事業主
Người phụ trách hãng buôn, người thầu khoán

Từ đồng nghĩa của 事業主
じぎょうぬし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じぎょうぬし
事業主
じぎょうぬし
người phụ trách hãng buôn, người thầu khoán
じぎょうぬし
người phụ trách hãng buôn, người thầu khoán
Các từ liên quan tới じぎょうぬし
個人事業主 こじんじぎょうぬし こじんじぎょうしゅ
người tự kinh doanh mà không thành lập công ty
thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, ; vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả, di đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài, gài (bom, bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ, cấy, chuyển xuống đất, ở lì mãi nhà ai
ông bầu
Fuji silk
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục, thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
nơi ấp trứng, nơi ương trứng