じじぶつぶつ
Mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất

じじぶつぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じじぶつぶつ
じじぶつぶつ
mọi vật, tất cả, mọi cái.
事事物物
じじぶつぶつ
mọi thứ
事々物々
じじぶつぶつ
tất cả mọi thứ,tất cả mọi chuyện
Các từ liên quan tới じじぶつぶつ
art club
vật phụ thuộc, sự thuộc về, đồ phụ tùng
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
kết hạt; tạo thành hạt
bì bõm
tượng, tượng nữ thần tự do
tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ, hợp với đặc tính của ai
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm