いちじんぶつ
Tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ, hợp với đặc tính của ai

いちじんぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちじんぶつ
いちじんぶつ
tính nết, tính cách
一人物
いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó
Các từ liên quan tới いちじんぶつ
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì
sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật, thuế
long spring day
tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong
sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước
tượng, tượng nữ thần tự do
kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh