Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実証的
じっしょうてき
thực nghiệm
theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
じょうしきてき
thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm
しょうじょうてき
hẹp hòi, nhỏ nhen
しゅじょうてき
cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
しきじょうきょう
sex mania
きんじょうてっぺき
đáng sợ, đáng gớm
じょうしゅうてき
thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng
じゅきょうてき
người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo
ごじょうてき
hoà giải
「THỰC CHỨNG ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích