実証的
じっしょうてき「THỰC CHỨNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thực nghiệm; dương tính

じっしょうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じっしょうてき
実証的
じっしょうてき
thực nghiệm
じっしょうてき
theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
Các từ liên quan tới じっしょうてき
実証的経済学 じっしょうてきけいざいがく
positive economics
thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm
hẹp hòi, nhỏ nhen
cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
sex mania
đáng sợ, đáng gớm
thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng
người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo