常習的
じょうしゅうてき「THƯỜNG TẬP ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Habitual(ly)

Từ đồng nghĩa của 常習的
adjective
じょうしゅうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうしゅうてき
常習的
じょうしゅうてき
habitual(ly)
じょうしゅうてき
thường, thường lệ, quen thuộc.
Các từ liên quan tới じょうしゅうてき
cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo
tiếng kêu vù vu, sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên, kêu vù vù, bay vọt lên
chị hầu bàn
phụ, phụ thuộc, lệ thuộc, ở dưới quyền, cấp dưới, người cấp dưới, người dưới quyền, làm cho lệ thuộc vào, đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng
hẹp hòi, nhỏ nhen
đạo Khổng
có hình cây; có dạng cây gỗ