Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
常識的
じょうしきてき
bình thường
thường, thông thường, bình thường.
しきじょうきょう
sex mania
しょうじょうてき
hẹp hòi, nhỏ nhen
じゅきょうてき
người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo
しゅじょうてき
cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
じっしょうてき
theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
じょうしゅうてき
thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng
ごじょうてき
hoà giải
きょうしんてき
người cuồng tín, cuồng tín
「THƯỜNG THỨC ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích