常識的
じょうしきてき「THƯỜNG THỨC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Bình thường; có thể cảm giác được; nơi công cộng

じょうしきてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうしきてき
常識的
じょうしきてき
bình thường
じょうしきてき
thường, thông thường, bình thường.
Các từ liên quan tới じょうしきてき
sex mania
hẹp hòi, nhỏ nhen
người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo
cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng
hoà giải
người cuồng tín, cuồng tín