実用化
じつようか「THỰC DỤNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đưa vào thực tiễn

Bảng chia động từ của 実用化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実用化する/じつようかする |
Quá khứ (た) | 実用化した |
Phủ định (未然) | 実用化しない |
Lịch sự (丁寧) | 実用化します |
te (て) | 実用化して |
Khả năng (可能) | 実用化できる |
Thụ động (受身) | 実用化される |
Sai khiến (使役) | 実用化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実用化すられる |
Điều kiện (条件) | 実用化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 実用化しろ |
Ý chí (意向) | 実用化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 実用化するな |
じつようか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じつようか
実用化
じつようか
sự đưa vào thực tiễn
じつようか
sự thi hành, sự thực hiện đây đủ, sự bổ sung
Các từ liên quan tới じつようか
趣味/実用書 しゅみ/じつようかき
Sách thú vị/ sách hữu ích
nơi hai đường gặp và cắt nhau, We came to a crossroads, Chúng tôi đến một giao lộ
người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...), sự thờ ơ của khách hàng
khoa mỹ dung
solar day
real time
hàm cosec (csc)
sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua, quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, nét lướt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, bird, trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho đi né sang một bên