よかつ
Hàm cosec (csc)

よかつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よかつ
よかつ
hàm cosec (csc)
余割
よかつ よわり
côsec
Các từ liên quan tới よかつ
tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, phong tục đời xưa, việc đời xưa
sự thi hành, sự thực hiện đây đủ, sự bổ sung
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích
rỗng không; trơ trụi; nghèo nàn; chật vật; thanh đạm
bước đi mạnh mẽ; bước đi hùng dũng; kiên quyết; quả quyết.
nơi hai đường gặp và cắt nhau, We came to a crossroads, Chúng tôi đến một giao lộ
sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp
người thừa kế, người thừa tự