需用家
じゅようか「NHU DỤNG GIA」
☆ Danh từ
Người tiêu dùng, người tiêu thụ, khách hàng

じゅようか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅようか
需用家
じゅようか
người tiêu dùng, người tiêu thụ, khách hàng
じゅようか
người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...).