じど
Caolin

じど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じど
じど
caolin
磁土
じど
caolin
Các từ liên quan tới じど
けっしょくじどう けっしょくじどう
học sinh không ăn trưa
古自動車 ふるじどうしゃ こじどうしゃ
sử dụng ô tô
自動水栓 じどうすいせん じどうみずせん
vòi nước tự động
自動/半自動梱包器 じどう/はんじどうこんぽううつわ
Máy đóng gói tự động/bán tự động.
児童相談所 じどうそうだんじょ じどうそうだんしょ
trung tâm bảo trợ trẻ em, trung tâm nhi đồng
bố trí, xếp đặt, layout
sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
自撮り じどり
chụp ảnh hoặc quay video của chính mình (đặc biệt là với camera điện thoại di động), ảnh tự chụp, ảnh tự sướng