児童相談所
じどうそうだんじょ じどうそうだんしょ
Trung tâm tư vấn cho trẻ
☆ Danh từ
Trung tâm bảo trợ trẻ em, trung tâm nhi đồng

児童相談所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 児童相談所
児童相談 じどーそーだん
tư vấn trẻ em
相談所 そうだんじょ そうだんしょ
văn phòng tham khảo; văn phòng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
児童 じどう
nhi đồng
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
法律相談所 ほうりつそうだんしょ
trung tâm cố vấn pháp lý
天気相談所 てんきそうだんじょ てんきそうだんしょ
văn phòng thời tiết