欠食児童
けっしょくじどう「KHIẾM THỰC NHI ĐỒNG」
☆ Danh từ
Trẻ em thiếu ăn

けっしょくじどう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けっしょくじどう
欠食児童
けっしょくじどう
trẻ em thiếu ăn
けっしょくじどう
けっしょくじどう
học sinh không ăn trưa
Các từ liên quan tới けっしょくじどう
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
giờ ăn
một cách có đạo đức, về phương diện đạo đức
vũ khí
thể trận đấu lại
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
言っとくけど いっとくけど
nói cho mà biết
cái đo độ rọi