Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おじゃる おじゃる
đến, đi, được
がじゃがじゃ
lục lọi; lục soát.
お茶がら おちゃがら
Bã chè
おじゃん
không đến
肉じゃが にくじゃが
món thịt hầm khoai tây
お世辞たらたら おせじたらたら
Sự tâng bốc; những lời khen có cánh
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
じゃが芋 じゃがいも ジャガいも ジャガイモ ばれいしょ
khoai tây.