じゃが芋
じゃがいも ジャガいも ジャガイモ ばれいしょ「DỤ」
☆ Danh từ
Khoai tây.
じゃが
芋
と
人参
と
ネギ
を
入
れました。
Tôi bao gồm hành tây, cà rốt và khoai tây.
じゃが
芋
が
熱
かったので
口
を
火傷
しました。
Khoai tây nóng đến mức bỏng cả miệng.

Từ đồng nghĩa của じゃが芋
noun