Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃ
thế thì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
じゃんじゃか
noisily (playing a musical instrument)
がじゃがじゃ
lục lọi; lục soát.
じゃぶじゃぶ
bì bõm
じゃあじゃあ
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)
じゃりじゃり
cứng và giòn.