三尺
さんじゃく さんしゃく「TAM XÍCH」
☆ Danh từ
3 người nhật feet; dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len)

Từ đồng nghĩa của 三尺
noun
さんじゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんじゃく
三尺
さんじゃく さんしゃく
3 người nhật feet
さんじゃく
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
Các từ liên quan tới さんじゃく
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
計算尺 けいさんじゃく
thước tính.
垂涎三尺 すいぜんさんじゃく
avid desire, drooling over (something), watering at the mouth
三尺帯 さんじゃくおび さんしゃくたい
dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len); obi (áo kimonô)
三尺去って師の影を踏まず さんじゃくさってしのかげをふまず
lùi ba bước, không giẫm lên bóng thầy
三尺下がって師の影を踏まず さんじゃくさがってしのかげをふまず
khi đi theo thầy, đồ đệ phải giữ khoảng cách khoảng 3 thước, và không được dẫm lên bóng của thầy
三尺の童子 さんじゃくのどうじ さんしゃくのどうじ
đứa trẻ lên ba (ý chỉ người cái gì cũng không biết, cứ như đứa trẻ lên ba)
三尺の秋水 さんじゃくのしゅうすい さんしゃくのしゅうすい
mài sắc thanh gươm