Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三尺
さんじゃく さんしゃく
3 người nhật feet
さんじゃく
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
さんじゃくおび
計算尺 けいさんじゃく
thước tính.
三尺帯 さんじゃくおび さんしゃくたい
dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len); obi (áo kimonô)
三尺の童子 さんじゃくのどうじ さんしゃくのどうじ
đứa trẻ lên ba (ý chỉ người cái gì cũng không biết, cứ như đứa trẻ lên ba)
垂涎三尺 すいぜんさんじゃく
avid desire, drooling over (something), watering at the mouth
じゃくさん
weak acid
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
「TAM XÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích