じゃくてい
Young brother

じゃくてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃくてい
じゃくてい
young brother
弱弟
じゃくてい じゃくおとうと
anh(em) trai trẻ
Các từ liên quan tới じゃくてい
weak enemy
bình tĩnh
tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu, tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, ; sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), đồ gá lắp, phụ tùng
dễ vỡ; mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đàn bà, con gái, làn
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm