じゃくはいしゃ
Chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
Người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu

じゃくはいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃくはいしゃ
じゃくはいしゃ
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
若輩者
じゃくはいしゃ じゃくはいもの
người thiếu kinh nghiệm
Các từ liên quan tới じゃくはいしゃ
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu
jacket picture (i.e. of record)
bình tĩnh
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ