若年型
じゃくねんがた「NHƯỢC NIÊN HÌNH」
Trẻ con, con nít
(pháp lý) vị thành niên
☆ Tính từ đuôi な
Thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, sách cho thanh thiếu niên

じゃくねんがた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃくねんがた
若年型
じゃくねんがた
thanh thiếu niên
じゃくねんがた
thanh thiếu niên
Các từ liên quan tới じゃくねんがた
若年型糖尿病 じゃくねんがたとうにょうびょう
bệnh đái đường tấn công tuổi trẻ
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
mahjong board
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
lục lọi; lục soát.
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
じゃあね じゃね じゃーね
See you then, Bye, Ciao