Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃこう
xạ hương, hươu xạ, mùi xạ
麝香
じゃこうじか
musk deer
じゃこうねこ
musk cat
じゃこうすい
musk water
ひじゃこうてき
khó gần, khó chan hoà
じゃこうねずみ
chuột chù
麝香鹿 じゃこうじか
hươu xạ
麝香アンテロープ じゃこうアンテロープ ジャコウアンテロープ
linh dương Suni
麝香腺 じゃこうせん
tuyến xạ của hươu xạ (hươu xạ hay còn gọi là con xạ, xạ hương)