じゃこうすい
Musk water
Musk scent

じゃこうすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃこうすい
じゃこうすい
musk water
麝香水
じゃこうすい
hươu xạ rót nước
Các từ liên quan tới じゃこうすい
xạ hương, hươu xạ, mùi xạ
cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn
musk deer
musk cat
chim sẻ
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
người biểu diễn