じゃこうねずみ
Chuột chù
Chuột xạ.

じゃこうねずみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃこうねずみ
じゃこうねずみ
chuột chù
麝香鼠
じゃこうねずみ ジャコウネズミ
chuột xạ, chuột hương
Các từ liên quan tới じゃこうねずみ
musk cat
người đàn bà đanh đá, shrew, mouse)
xạ hương, hươu xạ, mùi xạ
茶鼠 ちゃねずみ ちゃねず
xám lông chuột, xám nâu
じゃあね じゃね じゃーね
See you then, Bye, Ciao
cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn
小地鼠 こじねずみ コジネズミ
Crocidura shantungensis (một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha)
鼠講 ねずみこう
Sơ đồ hình chóp.