じゃこ
Cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn

じゃこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃこ
じゃこ
cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con.
雑魚
ざこ じゃこ ざっこ ざっこう いざこ ざこう ざ こ
Nhiều loại cá nhỏ trộn lẫn với nhau
蛇籠
じゃかご じゃこ
sọt đựng đất