重液
Chất lỏng nặng (nặng hơn so với nước)

じゅうえき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうえき
重液
じゅうえき
chất lỏng nặng (nặng hơn so với nước)
汁液
じゅうえき しるえき
ép
じゅうえき
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu
Các từ liên quan tới じゅうえき
重液分離 じゅうえきぶんり
sự tách ra trung bình (lỏng) nặng
ラジエター補充液クーラント ラジエターほじゅうえきクーラント
dung dịch bổ sung bình nước làm mát cho động cơ
スタンプ台/補充液 スタンプだい/ほじゅうえき
Đế con tem/chất lỏng bổ sung
朱肉用補充液 しゅにくようほじゅうえき
mực dấu đỏ dự phòng
バッテリー補充液(精製水) バッテリーほじゅうえき(せいせいみず)
nước tinh khiết để bổ sung pin
朱肉/朱肉補充液 しゅにく/しゅにくほじゅうえき
These terms refer to red ink used for traditional japanese carpentry markings.)
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
mười chín, số mười chín, dozen