朱肉用補充液
しゅにくようほじゅうえき
☆ Danh từ
Mực dấu đỏ dự phòng
朱肉用補充液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朱肉用補充液
朱肉/朱肉補充液 しゅにく/しゅにくほじゅうえき
These terms refer to red ink used for traditional japanese carpentry markings.)
朱肉 しゅにく
hộp mực đỏ dùng cho dấu cao su; tăm pông; hộp mực dấu
ラジエター補充液クーラント ラジエターほじゅうえきクーラント
dung dịch bổ sung bình nước làm mát cho động cơ
スタンプ台/補充液 スタンプだい/ほじゅうえき
Đế con tem/chất lỏng bổ sung
補充用ガス ほじゅうようガス
khí phụ gia
補充 ほじゅう
bổ sung
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
バッテリー補充液(精製水) バッテリーほじゅうえき(せいせいみず)
nước tinh khiết để bổ sung pin