十九
じゅうきゅう「THẬP CỬU」
☆ Danh từ
Mười chín, số mười chín, dozen

じゅうきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうきゅう
十九
じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
Các từ liên quan tới じゅうきゅう
獣弓類 じゅうきゅうるい
bộ Cung thú (là một nhóm synapsida bao gồm động vật có vú và tổ tiên của chúng)
獣弓目 じゅうきゅうもく
Therapsida (order of advanced synapsids)
九十九折り きゅうじゅうきゅうおり
cuốn con đường
119番 ひゃくじゅうきゅうばん
số 119
プルトニウム239 プルトニウムにひゃくさんじゅうきゅう
plutonium-239
二十九日 にじゅうくにち にじゅうきゅうにち
ngày 29
一一九番 ひゃくじゅうきゅうばん いちいちきゅうばん
trường hợp khẩn cấp tel xe cấp cứu và đội cứu hỏa. không. (trong nhật bản)
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.